TT | Ngành | Khối xét | Mã ngành | 1 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | D480201 | 2 | Công nghệ chế tạo máy | A,A1,D1 | D510202 | 3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1,D1 | D510301 | 4 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,B,D1 | D540101 | 5 | Công nghệ chế biến thủy sản | A,A1,B,D1 | D540105 | 6 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A,A1,B,D1 | D540110 | 7 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A,A1,B,D1 | D510401 | 8 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A,A1,B,D1 | D510406 | 9 | Công nghệ sinh học | A,A1,B,D1 | D420201 | 10 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | D340101 | 11 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1,D1 | D340201 | 12 | Kế toán | A,A1,D1 | D340301 | 13 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A,A1,D1 | D51510203 | 14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1 | D52340103 | 15 | Côngnghệ vật liệu | A,A1,B,D1 | D52510402 | 16 | Khoa học dinh dưỡng& ẩm thực | A,A1,B,D1 | Liên kết với Trường ĐH Meiho | 17 | Công nghệ sinh học | A,A1,B,D1 |
|