STT | Mã CK | Tên công ty | Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng (%) | Tỷ trọng vốn hóa trong rổ (%) | KLLH tham gia tính chỉ số (CP) | 1 | ACB | Ngân hàng TMCP Á Châu | 70 | 15.00 | 122,068,695.75 | 2 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội | 65 | 12.87 | 313,026,705.55 | 3 | PVX | Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam | 50 | 8.03 | 200,000,000.00 | 4 | PVS | Tổng CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 45 | 9.68 | 134,010,942.30 | 5 | KLS | CTCP Chứng khoán Kim Long | 90 | 8.71 | 182,250,000.00 | 6 | VCG | Tổng CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 30 | 6.53 | 132,513,201.90 | 7 | SCR | CTCP Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 85 | 5.23 | 110,500,000.00 | 8 | NTP | CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 65 | 4.59 | 28,169,697.40 | 9 | VND | CTCP Chứng khoán VNDIRECT | 95 | 4.91 | 94,999,050.00 | 10 | PVI | CTCP PVI | 20 | 3.40 | 42,589,430.40 | 11 | PGS | CTCP Kinh doanh Khí hóa lỏng miền Nam | 60 | 2.20 | 22,800,000.00 | 12 | DBC | CTCP Tập đoàn DABACO Việt Nam | 45 | 2.26 | 21,784,482.00 | 13 | BVS | CTCP Chứng khoán Bảo Việt | 40 | 1.70 | 28,893,574.80 | 14 | OCH | CTCP Khách sạn và Dịch vụ Đại Dương | 20 | 1.75 | 20,000,000.00 | 15 | PVC | Tổng công ty Dung dịch khoan và Hoá phẩm Dầu khí - CTCP | 60 | 1.44 | 21,000,000.00 | 16 | HUT | CTCP Tasco | 80 | 1.38 | 27,998,080.00 | 17 | PLC | CTCP Hóa dầu Petrolimex | 25 | 1.22 | 15,059,844.50 | 18 | PVL | CTCP Địa ốc Dầu khí | 80 | 0.96 | 40,000,000.00 | 19 | VGS | CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE | 90 | 0.89 | 33,839,739.00 | 20 | PVG | CTCP Kinh doanh Khí hóa lỏng miền Bắc | 65 | 0.92 | 18,017,902.50 | 21 | TH1 | CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam | 65 | 1.00 | 8,186,657.05 | 22 | ICG | CTCP Xây dựng Sông Hồng | 95 | 0.83 | 19,000,000.00 | 23 | AAA | CTCP Nhựa và Môi trường xanh An Phát | 95 | 0.80 | 9,405,000.00 | 24 | IDJ | CTCP Đầu tư Tài chính Quốc tế và Phát triển Doanh nghiệp IDJ | 100 | 0.70 | 32,600,000.00 | 25 | DCS | CTCP Tập đoàn Đại Châu | 75 | 0.62 | 26,079,750.00 | 26 | SDH | CTCP Xây dựng Hạ tầng Sông Đà | 95 | 0.53 | 19,902,500.00 | 27 | SD9 | CTCP Sông Đà 9 | 45 | 0.57 | 13,162,500.00 | 28 | PFL | CTCP Dầu khí Đông Đô | 45 | 0.45 | 22,500,000.00 | 29 | QNC | CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | 75 | 0.48 | 13,838,331.75 | 30 | SDU | CTCP Đầu tư Xây dựng & Phát triển Đô thị Sông Đà | 60 | 0.35 | 12,000,000.00 |
|