1 | HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ | KQH |
|
| 3055 |
| - Số 236, đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 069 698 262 Website: www.mta.edu.vn |
|
|
| |
a) | Các ngành đào tạo kỹ sư quân sự | KQH | D860210 | 1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 385 |
b) | Các ngành đào tạo kỹ sư dân sự | DQH | | | 1590 |
| - Ngành Công nghệ thông tin | | D480201 | 1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 80 |
| - Ngành Kỹ thuật phần mềm | | D480103 | 80 |
| - Ngành Khoa học máy tính | | D480101 | 80 |
| - Ngành Hệ thống Thông tin | | D480104 | 80 |
| - Ngành Truyền thông và mạng máy tính | | D480102 | 80 |
| - Ngành Điện, Điện tử | | D520201 | 1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 240 |
| + Chuyên ngành Điện tử viễn thông | | | |
| + Chuyên ngành Điện tử Y sinh | | | |
| - Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | | D520216 | 1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 200 |
| - Ngành Kỹ thuật Cơ khí | | D520103 | 1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 270 |
| + Chuyên ngành Chế tạo máy | | | |
| + Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô | | | |
| - Ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | | D520114 | 1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 120 |
| - Ngành Kỹ thuật Xây dựng | | D580208 | 120 |
| - Ngành Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | | D580205 | 120 |
| - Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học | | D510401 | 1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Hóa, Tiếng Anh | 120 |
c) | Đào tạo liên thông cao đẳng lên đại học |
|
|
| 400 |
| - Ngành Công nghệ Thông tin | | D480201 | 1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 80 |
| - Ngành Công nghệ Điện, điện tử | | D520201 | 65 |
| - Ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | | D520216 | 65 |
| - Ngành Kỹ thuật Cơ khí | | D520103 | 1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 60 |
| - Ngành Kỹ thuật Cơ điện tử | | D520114 | 1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 30 |
| - Ngành Kỹ thuật xây dựng | | D580208 | 100 |
d) | Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự |
|
|
| 680 |
| - Ngành Công nghệ thông tin | | C480201 | 1.Toán, Lý, Hóa 2.Toán, Lý, Tiếng Anh | 100 |
| - Công nghệ thông tin chất lượng cao Học viện KTQS - Apptech | | | 100 |
| - Ngành Công nghệ Điện, Điện tử | | C510301 | 180 |
| - Ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | | C510303 | 160 |
| - Ngành Kỹ thuật Ô tô | | C510205 | 140 |
2 | HỌC VIỆN QUÂN Y | YQH |
|
| 750 |
| - Số 160, Phùng Hưng, Phường Phúc La, Hà Đông, Hà Nội - ĐT: 069 698 913 - Website: http://hocvienquany.vn |
|
|
| |
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
| 210 |
| - Ngành Bác sĩ đa khoa | YQH | D720101 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Hóa, Sinh | 210 |
b) | Các ngành đào tạo đại học dân sự |
|
|
| 500 |
| - Ngành Bác sĩ đa khoa | DYH | D720101 | 1. Toán, Lý, Hóa 2 .Toán, Hóa, Sinh | 400 |
| - Ngành Dược sĩ đại học | DYH | D720401 | Toán, Lý, Hóa | 100 |
c) | Đào tạo đại học theo địa chỉ cho Bộ Công an | | | | 40 |
| - Ngành Bác sĩ đa khoa | YQH | D720101 | | 40 |
| | | | | |
3 | HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ | NQH |
|
| 385 |
| - Số 322, đường Lê Trọng Tấn, Hoàng Mai, Hà Nội - ĐT: 043 565 9449 -Website: http://www.hocvienkhqs.edu.vn |
|
|
| |
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự | NQH |
|
| 85 |
| - Ngành Trinh sát kỹ thuật | | D860202 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 28 |
| - Ngành Ngôn ngữ Anh |
| D220201 | TIẾNG ANH, Toán, Văn | 27 |
| - Ngành Ngôn ngữ Nga | | D220202 | 1.TIẾNG ANH, Toán, Văn 2.TIẾNG NGA, Toán, Văn | 10 |
| - Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc | | D220204 | 1.TIẾNG ANH, Toán, Văn 2.TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn | 10 |
| - Ngành Quan hệ quốc tế | | D310206 | TIẾNG ANH, Toán, Văn | 10 |
b) | Các ngành đào tạo đại học dân sự | DNH |
|
| 300 |
| - Ngành Ngôn ngữ Anh | | D220201 | TIẾNG ANH, Toán, Văn | 200 |
| - Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc | | D220204 | 1.TIẾNG ANH, Toán, Văn 2.TIẾNG TRUNG QUỐC, Toán, Văn | 100 |
| | | | | |
4 | HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG | BPH |
|
| 655 |
| - Phường Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 043 383 0531 - Website:www.hvbp.edu.vn |
|
|
| |
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
| 255 |
| Ngành Biên phòng |
| D860206 | Văn, Sử, Địa | 255 |
c) | Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an |
|
|
| 400 |
| Đại học chính quy: Ngành Biên phòng |
| D860206 | Văn, Sử, Địa | 150 |
| Cao đẳng chính quy: Ngành Biên phòng |
| C860206 | Văn, Sử, Địa | 150 |
| Đào tạo Liên thông từ cao đẳng lên đại học |
| D860206 | Văn, Sử, Địa | 100 |
| |
|
| |
|
5 | HỌC VIỆN HẬU CẦN | HEH |
|
| 1035 |
| - Phường Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội - ĐT: 069 695 115 - Website: www.hocvienhaucan.edu.vn |
|
|
| |
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự | HEH |
|
| 485 |
| Ngành Hậu cần quân sự | | D860226 | Toán, Lý, Hóa | 485 |
b) | Các ngành đào tạo đại học dân sự | HFH |
|
| 250 |
| - Ngành Tài chính - Ngân hàng | | D340201 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 100 |
| - Ngành Kế toán | | D340301 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 100 |
| - Ngành Kỹ thuật xây dựng | | D580208 | Toán, Lý, Hóa | 50 |
c) | Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự | HFH |
|
| 200 |
| - Ngành Tài chính - Ngân hàng | | D340201 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. 3. Toán, Văn, Tiếng Anh | 100 |
| - Ngành Kế toán | | D340301 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. 3. Toán, Văn, Tiếng Anh | 100 |
d) | Đào tạo Liên thông đại học dân sự | HFH |
|
| 100 |
| - Ngành Tài chính - Ngân hàng | | D340201 | Toán, Lý, Hóa | 50 |
| - Ngành Kế toán | | D340301 | Toán, Lý, Hóa | 50 |
6 | HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN | PKH |
|
| 415 |
| - Xã Kim Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội - ĐT: 043 361 4557 - Website: Hocvienpkkq.com |
|
|
| |
| Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
| 415 |
| - Ngành Kỹ thuật Hàng không |
| D520120 | Toán, Lý, Hóa | 105 |
| - Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | | D860203 | Toán, Lý, Hóa | 310 |
| | | | | |
7 | HỌC VIỆN HẢI QUÂN | HQH | | | 210 |
| - Số 30 Trần Phú, Nha Trang, Khánh Hòa - ĐT: (058)3 881 425; 069.754.636 - Website:www.hocvienhaiquan.edu.vn - Email: tshvhq@gmai.com |
| | | |
| Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
| 210 |
| Ngành Chỉ huy tham mưu Hải quân |
| D860201 | Toán, Lý, Hóa | 210 |
| |
| | |
|
8 | TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ | LCH |
|
| 770 |
| - Phường Vệ An, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh - ĐT: 069 695 167 - Website: www.daihocchinhtri.edu.vn |
|
|
| |
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự | LCH |
|
| 520 |
| Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
| D310202 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Văn, Sử, Địa | 520 |
b) | Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an | LCH | | | 250 |
| - Đại học chính quy: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
| D310202 | Văn, Sử, Địa | 150 |
| - Cao đẳng chính quy: Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước |
| D310202 | Văn, Sử, Địa | 100 |
|
|
|
|
| |
| |
| | | |
9 | TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 | LAH |
|
| 1662 |
| - Xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 069 598 219 - Website: www.sqlq1.edu.vn.com |
|
|
| |
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
| 535 |
| Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
| D860210 | Toán, Lý, Hóa | 535 |
b) | Các ngành đào tạo đại học, cao đẳng ngành quân sự cơ sở |
| | | 887 |
| - Đào tạo đại học ngành Quân sự cơ sở |
| D860230 | Văn, Sử, Địa | 312 |
| - Đào tạo cao đẳng ngành Quân sự cơ sở |
| C860230 | Văn, Sử, Địa | 419 |
| - Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học (vừa làm vừa học) |
| D860230 | Văn, Sử, Địa | 156 |
c) | Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an |
| | | 240 |
| - Đại học chính quy: Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
| D860210 | Toán, Lý, Hóa | 120 |
| - Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học: Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
| D860210 | Toán, Lý, Hóa | 120 |
|
|
|
| |
|
10 | TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 | LBH |
|
| 1455 |
| - Ấp Long Đức 1, Xã Tam Phước, TP Biên Hòa, Đồng Nai. - ĐT: 061 352 9100 - Website: http:www.dhnh.lucquan2.com |
|
|
| |
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự | LBH | | | 565 |
| Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân | | D860210 | Toán, Lý, Hóa | 565 |
b) | Các ngành đào tạo đại học, cao đẳng ngành quân sự cơ sở | | | | 790 |
| - Đào tạo đại học ngành Quân sự cơ sở | LBH | D860230 | Văn, Sử, Địa | 282 |
| - Đào tạo cao đẳng ngành Quân sự cơ sở |
| C860230 | Văn, Sử, Địa | 364 |
| - Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học (vừa làm vừa học) |
| D860230 | Văn, Sử, Địa | 144 |
d) | Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an |
| | | 100 |
| - Đại học chính quy: Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
| D860210 | Toán, Lý, Hóa | 50 |
| - Đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học: Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quân |
| D860210 | Toán, Lý, Hóa | 50 |
| |
|
| |
|
11 | TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH | PBH |
|
| 250 |
| - Xã Thanh Mỹ, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 043 393 0194 - Email: siquanphaobinh1957@gmail.com |
|
|
| |
| Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
| 250 |
| Chỉ huy tham mưu Pháo binh |
| D860204 | Toán, Lý, Hóa | 250 |
| |
| | | |
12 | TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH | SNH |
|
| 955 |
| - Số 229B, Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương - ĐT: 0650 3859 632 -Website:www.tsqcb.edu.vn |
|
|
| |
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
| 205 |
| Chỉ huy tham mưu Công binh |
| D860217 | Toán, Lý, Hóa | 205 |
b) | Các ngành đào tạo đại học dân sự | ZCH |
|
| 500 |
| - Ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
| D580205 | 1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 150 |
| - Ngành kỹ thuật xây dựng |
| D580208 | 1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 150 |
| - Ngành kỹ thuật cơ khí |
| D520103 | 1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 200 |
c) | Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự | ZCH | | | 200 |
| - Công nghệ kỹ thuật giao thông |
| C510104 | 1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 100 |
| - Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| C510201 | 1.Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh | 100 |
d) | Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an |
| | | 50 |
| Đào tạo cao đẳng chính quy: Chỉ huy tham mưu Công binh |
| D860217 | Toán, Lý, Hóa | 50 |
13 | TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN |
| | | 1245 |
| - Số 101 Mai Xuân Thưởng, Phường Vĩnh Hòa, Nha Trang. - ĐT: (058)3 831 805 - Website: www.tcu.edu.vn |
|
|
| |
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự | TTH |
|
| 345 |
| Ngành Chỉ huy kỹ thuật thông tin |
| D860219 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 345 |
b) | Các ngành đào tạo đại học dân sự | TCU |
|
| 500 |
| - Ngành Công nghệ thông tin |
| D480201 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Văn, Toán, Tiếng Anh | 250 |
| - Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
| D520207 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Toán, Văn, Tiếng Anh | 250 |
c) | Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự | TCU |
|
| 300 |
| - Ngành Công nghệ thông tin |
| C480201 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Văn, Toán, Tiếng Anh | 150 |
| - Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
| C510302 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Văn, Toán, Tiếng Anh | 150 |
d) | Các ngành đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học |
| | | 100 |
| - Ngành Công nghệ thông tin |
| D480201 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Văn, Toán, Tiếng Anh | 50 |
| - Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
| D520207 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Văn, Toán, Tiếng Anh | 50 |
14 | TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN | KGH | | | 175 |
| - Cổng 3 đường Biệt Thự, TP Nha Trang, Khánh Hòa - ĐT: 069 697 941 -Website: tsqkq.vn |
|
|
| |
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự | KGH |
|
| 85 |
| Ngành Sĩ quan CHTM Không quân |
| D860202 | Toán, Lý, Hóa | 85 |
b) | Các ngành đào tạo cao đẳng quân sự | KGC |
|
| 90 |
| Ngành Kỹ thuật Hàng không |
| C520120 | Toán, Lý, Hóa | 90 |
| |
| | | |
15 | TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP | TGH |
|
| 40 |
| - Xã Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phúc - ĐT: 0211 353 9021 - Email: anhducttg@gmail.com |
|
|
| |
| Các ngành đào tạo đào tạo đại học quân sự |
|
|
| 40 |
| Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp |
| D860205 | Toán, Lý, Hóa | 40 |
| |
| | | |
16 | TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG | DCH |
|
| 190 |
| - Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội - ĐT: 043 384 0625 - Email: tuyensinh_sqdc@yahoo.com.vn |
|
|
| |
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
| 60 |
| Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công |
| D860207 | Toán, Lý, Hóa | 60 |
b) | Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an |
| | | 130 |
| Đào tạo cao đẳng chính quy: Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công |
| D860207 | Toán, Lý, Hóa | 130 |
| |
| | | |
17 | TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA | HGH |
|
| 160 |
| - Xã Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 043 361 1253 -Website: www.sqph.edu.vn |
|
|
| |
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự |
|
|
| 60 |
| Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
| D860218 | Toán, Lý, Hóa | 60 |
b) | Đào tạo theo địa chỉ cho Bộ Công an |
| | | 100 |
| Đào tạo cao đẳng chính quy: Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
| D860218 | Toán, Lý, Hóa | 100 |
| |
| | | |
18 | TRƯỜNG SĨ QUAN KỸ THUẬT QUÂN SỰ (VINHEMPICH) | VPH |
|
| 955 |
| - Số 189 Nguyễn Oanh, P.10, quận Gò Vấp, TPHCM. - ĐT: 083 984 2768 -Website: www.tdnu.edu.vn |
|
|
| |
a) | Các ngành đào tạo đại học quân sự | VPH | D860210 | Toán, Lý, Hóa | 155 |
b) | Các ngành đào tạo đại học dân sự | ZPH |
|
| 400 |
| - Ngành Công nghệ thông tin |
| D480101 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 150 |
| - Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
| D510205 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 150 |
| - Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
| D520103 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 100 |
c) | Các ngành đào tạo cao đẳng hệ dân sự | ZPH | | | 200 |
| - Ngành Công nghệ thông tin |
| C480101 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 100 |
| - Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
| C510205 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 100 |
d) | Các ngành đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học |
|
|
| 200 |
| - Ngành Công nghệ thông tin | | D480101 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 100 |
| - Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô | | D510205 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 100 |
|
|
| | |
|
| |
| | |
|
| |
| | |
|
19 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA NGHỆ THUẬT QUÂN ĐỘI | ZNH | | | 560 |
| - Số 101 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội - ĐT: 046 2663068 Cơ sở 2: Số 140 đường Cộng hòa, phường 4, quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh - ĐT: 0838115897 -Website: www.vnq.edu..vn |
| | |
|
1 | Đào tạo hệ dân sự |
|
| | 560 |
a) | Các ngành đào tạo đại học dân sự |
|
| | 300 |
| - Ngành Báo chí |
| D320101 | Văn, Sử, Địa | 80 |
| - Ngành Khoa học thư viện |
| D320202 | Văn, Sử, Địa | 20 |
| - Ngành Bảo tàng học |
| D320305 | Văn, Sử, Địa | 20 |
| - Ngành Quản lý văn hóa |
| D220342 | Văn và 2 môn năng khiếu | 80 |
| - Ngành Sư phạm âm nhạc |
| D140221 | 40 |
| - Ngành Sáng tác âm nhạc |
| D210203 | Văn và 2 môn năng khiếu | 5 |
| - Ngành Chỉ huy âm nhạc |
| D210204 | 5 |
| - Ngành Thanh nhạc |
| D210205 | 25 |
| - Ngành Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
| D210207 | 10 |
| - Ngành Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
| D210210 | 5 |
| - Ngành Biên đạo múa |
| D210243 | 5 |
| - Ngành Huấn luyện múa |
| D210244 | 5 |
b) | Các ngành đào tạo đại học liên thôngtừ cao đẳng lên đại học (2 năm) |
| | | 100 |
| - Ngành Khoa học thư viện |
| D320202 | Văn và 2 môn năng khiếu | 10 |
| - Ngành Bảo tàng học |
| D320305 | 10 |
| - Ngành Quản lý văn hóa |
| D220342 | 15 |
| - Ngành Sư phạm âm nhạc |
| D140221 | 10 |
| - Ngành Sáng tác âm nhạc |
| D210203 | 5 |
| - Ngành Chỉ huy âm nhạc |
| D210204 | 5 |
| - Ngành Thanh nhạc |
| D210205 | 10 |
| - Ngành Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
| D210207 | 10 |
| - Ngành Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
| D210210 | 5 |
| - Ngành Biên đạo múa |
| D210243 | 10 |
| - Ngành Huấn luyện múa |
| D210244 | 10 |
c) | Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự (3 năm) |
| |
| 100 |
| - Ngành Văn thư lưu trữ | | C320303 | Văn, Sử, Địa | 30 |
| - Ngành Diễn viên múa | | C210242 | Văn và 2 môn năng khiếu | 10 |
| - Ngành Sư phạm âm nhạc |
| C140221 | Văn và 2 môn năng khiếu | 30 |
| - Ngành Quản lý văn hóa |
| C220342 | 30 |
d) | Đào tạo đại học hệ vừa làm vừa học tại cơ sở 2 Tp.HCM (4 năm) |
| |
| 60 |
| - Biên kịch Điện ảnh - Truyền hình | | D210233 | | 10 |
| - Đạo diễn Điện ảnh - Truyền hình | | D210235 | | 30 |
| - Quay phim - Truyền hình | | D210236 | | 20 |
20 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG |
| |
| 450 |
| - Trung tâm trường: Phường Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ.ĐT: 02103. 820 227. - Cơ sở 2: Tổ 18, Phường Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội. ĐT: 0438273264. - Website: cdcnqp.edu.vn |
| |
| |
| Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự |
| |
| 450 |
| - Ngành Kế toán |
| C340301 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. 3. Văn, Toán, Ngoại ngữ | 120 |
| - Ngành Tài chính - Ngân hàng |
| C340201 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. 3. Văn, Toán, Ngoại ngữ | 70 |
| - Ngành Công nghệ thông tin |
| C480201 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. | 60 |
| - Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
| C510301 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. | 70 |
| - Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
| C510201 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. | 130 |
21 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT Ô TÔ | COT | | | 650 |
| - Phường Xuân Khanh, TX Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 046 325 8761 -Website: http://www.caodangoto.vn |
| | | |
a) | Các ngành đào tạo cao đẳng chính quy |
| | | 550 |
| - Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
| C510205 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Toán, Văn, Tiếng Anh | 200 |
| - Ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
| C510201 | 100 |
| - Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
| C510301 | 100 |
| - Ngành Công nghệ Thông tin |
| C480201 | 100 |
| - Ngành Kế toán |
| C340301 | 50 |
b) | Các ngành đào tạo liên thông từ trung cấp lên cao đẳng |
| | | 100 |
| - Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
| C510205 | | 40 |
| - Ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
| C510201 | | 20 |
| - Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
| C510301 | | 20 |
| - Ngành Công nghệ Thông tin |
| C480201 | | 20 |