(HNM) - Bên cạnh những nhận định về tính pháp lý của phán quyết mà Tòa trọng tài được thành lập theo Phụ lục VII, Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển 1982 (UNCLOS 1982) đưa ra với vụ Philippines kiện Trung Quốc liên quan những tranh chấp tại Biển Đông, các nhà nghiên cứu luật pháp đã có những đánh giá về tác động của phán quyết này đối với mục tiêu gìn giữ hòa bình, thịnh vượng tại khu vực. Phóng viên Báo Hànộimới tiếp tục có cuộc trao đổi với Luật gia, Tiến sĩ Trần Công Trục - nguyên Trưởng ban Biên giới Chính phủ về nội dung này.
- Thưa Tiến sĩ, ông đánh giá như thế nào về tác động từ phán quyết của Tòa trọng tài đối với việc duy trì, củng cố hòa bình tại Biển Đông?
- Nội dung của phán quyết đã đề cập đầy đủ 7 vấn đề mà Tòa trọng tài đã lựa chọn thuộc thẩm quyền xét xử của mình trong số 15 điểm của đơn khởi kiện. Nội dung này chỉ tập trung phán xét về việc giải thích và áp dụng sai các quy định của UNCLOS 1982, không liên quan đến tranh chấp chủ quyền lãnh thổ và tranh chấp về việc phân định các vùng chồng lấn.
Cụ thể: Thứ nhất, bác bỏ “quyền lịch sử” đối với tài nguyên trong đường 9 đoạn. Thứ hai, khẳng định các cấu trúc (thực thể địa lý) thuộc Trường Sa không có hiệu lực để có vùng đặc quyền kinh tế 200 hải lý. Thứ ba, các hoạt động của Trung Quốc ngăn cản Philippines thực hiện các quyền của mình trong vùng đặc quyền kinh tế, kể cả vùng biển xung quanh bãi cạn Scaborough là vi phạm UNCLOS 1982. Thứ tư, các hoạt động khai thác, xây đảo nhân tạo của Trung Quốc đã gây hại cho môi trường biển. Thứ năm, tất cả hoạt động đó của Trung Quốc đã làm trầm trọng thêm tranh chấp.
Những nội dung chủ yếu của phán quyết hầu như vượt quá mong đợi của dư luận và được nhìn nhận sẽ có những tác động tích cực. Phán quyết đã làm sáng tỏ sự thật đúng sai của một loạt tranh chấp do việc giải thích và áp dụng sai UNCLOS 1982 để đưa ra các yêu sách phi lý, vi phạm đến các quyền và lợi ích chính đáng của các bên liên quan trong khu vực Biển Đông. Vì thế, nó sẽ góp phần thu hẹp các tranh chấp rất phức tạp trên Biển Đông. Sự phân định của Tòa trọng tài cũng tạo tiền lệ pháp lý để vận dụng cho việc giải quyết hòa bình các tranh chấp quốc tế trong bối cảnh hiện nay.
Nhờ đó, niềm tin của nhân loại đối với vai trò của các cơ quan tài phán quốc tế của Liên hợp quốc trong tham gia giải quyết các tranh chấp phức tạp tại Biển Đông sẽ được củng cố. Theo tôi, phán quyết của một tòa án được luật pháp quốc tế công nhận có thể sẽ có tác dụng ngăn cản những tính toán và các bước đi phiêu lưu của một số thế lực muốn lợi dụng môi trường bất ổn của Biển Đông để trục lợi. Bên cạnh đó, nó góp phần gắn kết các quốc gia có cùng lợi ích trực tiếp hoặc gián tiếp tại Biển Đông, đặc biệt là quan hệ giữa các quốc gia ASEAN. Như vậy, mặc dù phán quyết này không phải giải pháp duy nhất có thể giải quyết được mọi tranh chấp tại Biển Đông, nhưng nó cũng có tác dụng đáng kể góp phần giải quyết cơ bản và lâu dài các tranh chấp phức tạp ở vùng biển này bằng biện pháp hòa bình.
- Cho dù phán quyết của Tòa trọng tài rất được dư luận quốc tế ủng hộ, nhưng cùng với đó cũng xuất hiện những lo ngại về sự gia tăng căng thẳng ảnh hướng đến sự phát triển chung của khu vực. Ý kiến của ông về nhận định này như thế nào?
- Một thực tế hiển nhiên là chúng ta không thể xem nhẹ khó khăn do cơ chế thi hành án của các cơ quan tài phán quốc tế, đặc biệt là phán quyết của Tòa trọng tài. Sau khi Tòa ra phán quyết, Trung Quốc đã lên tiếng phản đối, không thừa nhận và không chịu thi hành. Trước tình hình này, Philippines có thể nhờ đến sự can thiệp của Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc dựa theo Điều 39 của Hiến chương Liên hợp quốc. Nhưng Điều 27 của văn bản này lại dành quyền phủ quyết cho 5 thành viên thường trực là Mỹ, Anh, Pháp, Nga và Trung Quốc. Trong thực tiễn quốc tế, từ năm 1945 - năm thành lập Liên hợp quốc - đến năm 2012 đã có tất cả 269 lần phủ quyết tại Hội đồng Bảo an, trong đó Nga 128 lần, Mỹ 89 lần, Anh 32 lần, Pháp 18 lần và Trung Quốc 9 lần.
Vì vậy, muốn lựa chọn áp dụng được những giải pháp thích hợp để ứng phó với những diễn biến tiếp theo sau khi Tòa trọng tài ra phán quyết, thiết nghĩ chúng ta nên xuất phát từ nhận thức chung. Dư luận quốc tế (các cá nhân và tổ chức) hầu hết đều đồng tình, ủng hộ phán quyết, coi đây là trách nhiệm và nghĩa vụ bảo vệ công lý, bảo vệ hiệu lực của UNCLOS 1982 - một “Hiến chương xanh” của Liên hợp quốc không thể thiếu để điều chỉnh mọi quan hệ xã hội diễn ra ngày càng phức tạp theo xu thế loài người đang tiến ra biển và đại dương vì sự tồn tại của mình...
(Còn nữa)
(*) Không sao chép dưới mọi hình thức khi chưa có sự đồng ý bằng văn bản của Báo Hànộimới.