Du lịch

Chuyển đổi “xanh” - cơ hội "vàng" nâng tầm du lịch ViệtHướng đi tất yếu để phát triển bền vững

Vân Nguyễn 22/04/2025 09:36

Năm 2024, du lịch Việt Nam đã hoàn toàn phục hồi so với thời điểm năm 2019​. Điều này khẳng định du lịch tiếp tục là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của cả nước​.

Tuy nhiên, đứng trước áp lực bảo vệ môi trường và yêu cầu phát triển bền vững, bài toán đặt ra là làm thế nào để du lịch không chỉ tăng trưởng về số lượng mà còn phát triển “xanh” và bền vững, mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng. Lời giải nằm ở việc chuyển đổi “xanh” - hướng đi tất yếu để nâng tầm du lịch Việt Nam trong giai đoạn mới​.

cap-treo.jpg
Hệ thống cáp treo Yên Tử (Quảng Ninh) được xây dựng thân thiện với cảnh quan và môi trường tự nhiên. Nguồn: Legacy Yên Tử

Xu thế tất yếu

Chuyển đổi “xanh” trong du lịch nay đã trở thành xu thế chung trên toàn cầu. Ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường đã trở thành nhu cầu cấp bách của thế giới. Du khách ngày nay cũng đòi hỏi những trải nghiệm “xanh”, bền vững hơn khi lựa chọn điểm đến.

Việt Nam không đứng ngoài xu thế đó. Chính phủ đã ban hành nhiều chiến lược, chính sách, định hướng phát triển du lịch trên nền tảng bền vững. Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030 xác định rõ, du lịch phải phát triển bền vững và bao trùm trên nền tảng tăng trưởng “xanh”, phấn đấu vào nhóm 30 quốc gia hàng đầu về năng lực cạnh tranh du lịch và đáp ứng các mục tiêu phát triển bền vững​. Nghị quyết số 82/NQ-CP của Chính phủ cũng nhấn mạnh nhiệm vụ chuyển đổi mô hình du lịch theo hướng hiệu quả, bền vững, trong đó chuyển đổi “xanh” là trọng tâm.​

Tại Diễn đàn Phát triển Điểm đến xanh - Nâng tầm du lịch Việt Nam mới đây, ông Patrick Haverman, Phó Trưởng đại diện thường trú UNDP tại Việt Nam khẳng định, việc phát triển du lịch thông qua các điểm đến “xanh” đã trở thành “đòi hỏi tất yếu và một cơ hội chiến lược” để du lịch Việt Nam bứt phá​. Theo ông, chuyển đổi “xanh” trong du lịch vừa là động lực mạnh mẽ cho tăng trưởng kinh tế, vừa là lá chắn bảo vệ di sản thiên nhiên cho các thế hệ mai sau​. Đây chính là con đường duy nhất để ngành công nghiệp không khói của Việt Nam phát triển bền vững trong bối cảnh mới.

Việt Nam đang chịu áp lực lớn phải “xanh hóa” du lịch vì nhiều lý do. Đó là sức ép về môi trường và khí hậu. Với khoảng 38.000 cơ sở lưu trú và hơn 41.000 di tích, thắng cảnh trải dài trên cả nước, ngành Du lịch thải ra môi trường lượng rác thải không nhỏ. Nếu không thay đổi theo hướng bền vững, du lịch có thể góp phần tàn phá cảnh quan thiên nhiên - tài sản quý nhất để thu hút du khách. Thêm vào đó, Việt Nam đã cam kết mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050; vì vậy, các lĩnh vực kinh tế, trong đó có du lịch đều phải hành động mạnh mẽ để cắt giảm khí thải và bảo vệ hệ sinh thái.

Ngoài ra, du khách quốc tế cũng ngày càng quan tâm đến trách nhiệm xã hội và môi trường của điểm đến. Theo các chuyên gia, du lịch “xanh” là xu hướng tất yếu của phân khúc khách cao cấp hiện nay​. Những du khách này sẵn sàng chi trả cao hơn cho những dịch vụ đảm bảo tiêu chí “xanh” và tôn trọng văn hóa bản địa​. Việc nhiều quốc gia trong khu vực như Thái Lan, Singapore sớm định vị hình ảnh điểm đến “xanh” đã đặt ra bài toán cạnh tranh cho du lịch Việt Nam. Nếu không “xanh hóa”, Việt Nam có nguy cơ mất khách vào tay những điểm đến thân thiện với môi trường hơn.

Bên cạnh đó, động lực chính sách trong nước đang thúc đẩy chuyển đổi “xanh”. Chính phủ đặt mục tiêu đến năm 2025, 100% các khu du lịch, cơ sở lưu trú, khách sạn không sử dụng túi nilon khó phân hủy và sản phẩm nhựa dùng một lần​. Theo Tổng Thư ký Hiệp hội Du lịch Việt Nam Vũ Quốc Trí: “Giảm thiểu rác thải nhựa phải là yêu cầu tiên quyết để du lịch Việt Nam chuyển đổi “xanh” thành công​”.

Bài toán nâng cao giá trị gia tăng cho du lịch cũng là nguyên nhân thúc đẩy ngành Du lịch phải chuyển đổi. Dù lượng khách đến Việt Nam đông, nhưng doanh thu trên mỗi khách vẫn thấp. Hiện tượng “tour 0 đồng” trước đây là ví dụ cho thấy cách làm du lịch thiếu bền vững, có thể gây tổn hại môi trường và giảm hiệu quả kinh tế của địa phương​. Thay vì chạy theo số lượng khách giá rẻ, ngành Du lịch cần hướng tới phân khúc khách chất lượng cao, chi tiêu lớn và coi trọng yếu tố bền vững. Trung bình một khách quốc tế hiện nay chi tiêu khoảng 1.200 USD tại Việt Nam, trong khi khách từ thị trường xa như châu Âu, Mỹ có thể chi 5.000 - 6.000 USD/người. Du lịch “xanh” chính là “chìa khóa” để tiếp cận phân khúc khách này.

Những mô hình tiên phong truyền cảm hứng

Tại Việt Nam đã xuất hiện những mô hình du lịch “xanh” có thể nhân rộng. Yên Tử (Quảng Ninh) là một ví dụ tiêu biểu. Bà Nguyễn Thị Thu Hà, Phó Chủ tịch Thường trực Công ty Cổ phần phát triển Tùng Lâm cho biết: “Những năm 2000, ngay khi đầu tư cáp treo, Công ty đã đặt mục tiêu tránh tối đa việc phá hủy thiên nhiên, bảo vệ rừng nguyên sinh​. Các trụ cáp treo được tính toán cẩn thận để “đi trên ngọn cây”, không san ủi rừng. Nhờ cách làm có trách nhiệm, 800ha cảnh quan rừng ở Yên Tử được giữ gìn”. Đặc biệt, doanh nghiệp đã phối hợp với chính quyền, vận động người dân chấm dứt các hành vi săn bắt thú rừng, chặt phá cây, "chặt chém" du khách để xây dựng hình ảnh điểm đến văn minh​. Thay vào đó, cộng đồng tham gia làm dịch vụ, từ vận chuyển, hướng dẫn đến bảo vệ môi trường... Từ chỗ mưu sinh bằng cách khai thác cạn kiệt tài nguyên rừng, nay họ chuyển sang bảo vệ rừng và làm du lịch bền vững.

Tại Ninh Bình, Khu du lịch sinh thái Tràng An đã trở thành hình mẫu về giữ gìn cảnh quan nhờ huy động cộng đồng tham gia bảo vệ môi trường. Mỗi năm, Tràng An đón hơn 1 triệu lượt khách nhưng cảnh quan luôn sạch sẽ. Bí quyết nằm ở chính người dân. Gần 2.000 người lái đò tại Tràng An đều tham gia bảo vệ môi trường​. Bà Hoàng Thị Thu Hường, Giám đốc phát triển thị trường Ban quản lý Khu du lịch sinh thái Tràng An cho biết, khi thấy rác, mỗi người lái đò đều vớt ngay và đưa vào khoang chứa riêng trên thuyền. Mỗi người lái đò đồng thời là một “đại sứ xanh”, âm thầm truyền đi thông điệp về sự sạch sẽ, văn minh cho du khách​. Câu chuyện này cho thấy, khi người dân hiểu và tích cực hành động, điểm đến sẽ được bảo vệ tốt hơn bất cứ quy định nào.

Ngoài ra, nhiều sáng kiến “xanh” khác cũng được thử nghiệm trên khắp cả nước. Chẳng hạn, thành phố Huế và Phú Yên vừa ra mắt các trạm “Check-in và chia sẻ giao thông xanh” - mô hình khuyến khích du khách sử dụng xe đạp, xe điện để giảm phát thải carbon. Nhiều resort ở Quy Nhơn, Phú Quốc đầu tư hệ thống điện mặt trời, xử lý nước thải khép kín và trồng cây xanh phủ kín khuôn viên, tạo cảnh quan gần gũi thiên nhiên. Những “mảnh ghép xanh” này đang dần hình thành bức tranh du lịch “xanh”, thân thiện với môi trường và phát triển bền vững tại Việt Nam.

Từ nhận thức đến hành động

Theo nhiều chuyên gia, để việc chuyển đổi “xanh” thật sự từ nhận thức trở thành hành động, cần có những bước đi mạnh mẽ và đồng bộ hơn về chính sách. Trước hết, cần đưa các tiêu chí “xanh” thành yêu cầu bắt buộc trong hoạt động du lịch. Đồng thời, xây dựng cơ chế giám sát và đánh giá độc lập việc tuân thủ các tiêu chí môi trường đối với doanh nghiệp du lịch, kèm theo chế tài đủ sức răn đe.

Ngược lại, Nhà nước nên có chính sách khuyến khích về thuế, vốn vay ưu đãi cho những doanh nghiệp tiên phong áp dụng mô hình “xanh”. Những doanh nghiệp lữ hành đạt chứng nhận “du lịch không rác thải nhựa” hoặc “điểm đến carbon thấp” có thể được ưu tiên quảng bá trên các kênh xúc tiến quốc gia, hay được hưởng ưu đãi về thuế môi trường. Việc hình thành các bộ tiêu chí và nhãn chứng nhận “xanh” cho điểm đến, khách sạn, công ty lữ hành... là cách để định hướng thị trường.

Một điểm nghẽn hiện nay là quản lý phân tán, thiếu đầu mối đủ thẩm quyền để triển khai các sáng kiến “xanh” mang tính liên vùng, liên ngành​. Do đó, cần thành lập Ban chỉ đạo quốc gia về du lịch bền vững, có trách nhiệm giám sát thực hiện các mục tiêu “xanh”, điều phối nguồn lực và tháo gỡ vướng mắc chính sách kịp thời cho các địa phương.

Song song với đó, cần thúc đẩy cơ chế liên kết vùng trong phát triển du lịch. Các tỉnh, thành trong cùng một vùng du lịch nên phối hợp xây dựng sản phẩm chung và chia sẻ tiêu chuẩn bền vững. Ví dụ, các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long có thể cùng ban hành bộ quy tắc về du lịch sinh thái miệt vườn; các tỉnh miền núi phía Bắc thống nhất tiêu chí về du lịch cộng đồng gắn với bảo vệ rừng. Sự bắt tay giữa các địa phương sẽ tạo sức mạnh cộng hưởng thay vì “mạnh ai nấy làm”.

Có thể khẳng định, chuyển đổi “xanh” không phải là lựa chọn mà là con đường bắt buộc nếu du lịch Việt Nam muốn phát triển bền vững và nâng cao vị thế. Chuyển đổi “xanh” đòi hỏi tầm nhìn chiến lược từ Nhà nước, cam kết thực thi từ doanh nghiệp, và sự ủng hộ của mỗi người dân, du khách. Khi ý thức “xanh” biến thành hành động “xanh”, du lịch Việt Nam sẽ được nâng tầm giá trị và đóng góp xứng đáng vào mục tiêu phát triển bền vững của đất nước.