Kinh tế

Cách nào để Việt Nam đạt mục tiêu tăng trưởng kinh tế cao?Bài 2: Để vốn FDI đóng góp nhiều hơn vào tăng trưởng kinh tế

Hồng Sơn 04/03/2025 - 06:35

Năm 2024 ghi nhận sự tăng trưởng rất ấn tượng của nền kinh tế, với đóng góp tích cực của nhiều lĩnh vực, trong đó có đầu tư nước ngoài (FDI).

Đóng góp của khu vực FDI, với vai trò một động lực cho tăng trưởng, cần được nhân lên, mạnh mẽ hơn nữa để góp phần hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng 8% trở lên trong năm 2025, cũng như hướng tới tăng trưởng hai con số trong thời gian tiếp theo.

san-xuat.jpg
Sản xuất linh kiện điện tử tại Công ty TNHH Katolec Việt Nam (Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh). Ảnh: Đỗ Tâm

Việt Nam trong nhóm 15 nước hàng đầu về hút vốn FDI

Theo Tổng cục Thống kê, năm 2024, Việt Nam thu hút 38,23 tỷ USD vốn FDI, thuộc nhóm 15 nước đang phát triển thu hút nhiều vốn FDI nhất. Đáng chú ý, vốn FDI giải ngân đạt 25,35 tỷ USD, tăng 9,4% so với năm 2023, cao nhất từ trước đến nay. Nhờ đó, khu vực FDI góp phần tạo nên mức tăng trưởng kinh tế hàng đầu khu vực.

Theo Phó Thủ tướng Chính phủ Nguyễn Chí Dũng, dấu ấn quan trọng của khu vực FDI là việc thúc đẩy hợp tác thành công với các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới, như NVIDIA trong nghiên cứu và phát triển, chuyển giao công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, qua đó khai thác tối đa tiềm năng của lĩnh vực chíp bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI), góp phần định hướng, hiện thực hóa các mục tiêu trong kỷ nguyên mới của dân tộc.

Có thể nhận định, khu vực FDI đã và đang là một trong số động lực kích đẩy tăng trưởng của cả nền kinh tế, cũng như đang trên đà gia tăng sức mạnh, ảnh hưởng sâu rộng hơn đối với đời sống kinh tế - xã hội nói chung. Từ đó yêu cầu đặt ra là nhận diện những mặt được và chưa được để “gạn đục khơi trong” nhằm nâng cao hiệu quả, sức đóng góp của khu vực này.

Trước hết, vốn FDI đã chia sẻ gánh nặng về nguồn lực đầu tư cho phát triển trong bối cảnh nguồn vốn ngân sách còn hạn chế, lại bị dàn trải vào nhiều mục đích khác nhau. Tiếp theo, khu vực FDI tạo việc làm cho hơn 4 triệu lao động trực tiếp; bên cạnh đó, doanh nghiệp FDI còn có sức lan tỏa và tạo ra nhiều việc làm gián tiếp cho nền kinh tế. Đặc biệt, FDI góp phần thúc đẩy xuất khẩu, mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại và nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế. Khu vực FDI hiện chiếm hơn 70% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước. Hoạt động FDI cũng góp phần chuyển giao công nghệ tiên tiến vào Việt Nam, nhất là trong lĩnh vực viễn thông, dầu khí, giao thông.

Tuy nhiên, trong bối cảnh quốc tế cạnh tranh gay gắt như hiện tại, mục tiêu thu hút vốn FDI giai đoạn 2021-2025 đạt khoảng 150-200 tỷ USD và giai đoạn 2026-2030 đạt 200-300 tỷ USD chính là áp lực lớn. Muốn đạt mục tiêu này trước hết cần khắc phục một số tồn tại của khu vực FDI. Đó là tình trạng doanh nghiệp FDI hoạt động không tuân thủ pháp luật Việt Nam, chưa chấp hành nghiêm các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường, vi phạm các quy định về lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội, thuế... Hiện tượng chuyển giá ngày càng tinh vi và dư luận từng đặt câu hỏi vì sao có trường hợp doanh nghiệp FDI báo lỗ nhưng vẫn tiếp tục đề nghị mở rộng quy mô đầu tư tại Việt Nam. Nhiều doanh nghiệp đã bị cơ quan chức năng phát hiện, xử lý, song thực tế cho thấy việc chống chuyển giá gặp nhiều khó khăn nên tình trạng này vẫn tồn tại.

Ngoài ra, doanh nghiệp FDI nhìn chung mới chỉ sử dụng công nghệ trung bình so với thế giới, lại có xu hướng sử dụng nhiều lao động, chưa tạo được tác động lan tỏa đến các doanh nghiệp trong nước và tỷ lệ nội địa hóa như kỳ vọng.

Cải thiện để nâng cao sức hấp dẫn

Để nâng cao tác động của FDI đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam, các chuyên gia đề xuất một số giải pháp. Trước hết, các chính sách ưu đãi thu hút FDI cần được duy trì, thực hiện và cải thiện theo hướng minh bạch, hấp dẫn và giàu sức cạnh tranh. Chính sách FDI cần chọn lọc, lấy chất lượng, hiệu quả, công nghệ và bảo vệ môi trường làm mục tiêu hàng đầu. Cải cách hành chính, nâng cao hiệu quả hỗ trợ, đồng hành với khu vực FDI; có quy định tiến bộ và cạnh tranh. Siết chặt quản lý, chủ động hậu kiểm, tạo điều kiện cho nhà đầu tư rút ngắn thời gian chuẩn bị và triển khai dự án.

Các chuyên gia cũng cho rằng, Việt Nam cần thực hiện chính sách ưu tiên các dự án có công nghệ tiên tiến, sạch, quản trị hiện đại, giá trị gia tăng cao, có tác động lan tỏa, kết nối toàn cầu giữa chuỗi sản xuất và cung ứng. Vấn đề này hiện đang trở thành nhu cầu cấp thiết, là ưu tiên hàng đầu của Chính phủ nhằm gia tăng quy mô kết hợp với nâng cao hiệu quả, sức cạnh tranh và cả quy mô của nền kinh tế trong giai đoạn vươn mình của dân tộc. Bên cạnh đó, chúng ta cần tiếp tục đàm phán, ký kết các hiệp định thương mại tự do để tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động ngoại thương, tạo mối liên kết chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau giữa thương mại và đầu tư, từ đó hấp dẫn giới FDI triển khai dự án sản xuất sản phẩm xuất khẩu ở Việt Nam.

Về định hướng, nước ta từng bước chuyển mạnh sang mục đích gia tăng chất lượng FDI, trên cơ sở tập trung chọn lọc, chủ động hấp dẫn, mời gọi những dự án công nghệ cao, thân thiện với môi trường thuộc những ngành mũi nhọn, tức là nhấn mạnh “chất” thay vì chú trọng yếu tố “lượng” như trước đây. Đáng lưu ý là vài năm gần đây, nước ta xác định bán dẫn và trí tuệ nhân tạo là hai ngành công nghiệp chiến lược để thúc đẩy phát triển đất nước. Phó Giám đốc Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia (NIC) Võ Xuân Hoài cho hay, Việt Nam đã chủ động xây dựng hệ sinh thái bán dẫn trong nước và tạo hành lang pháp lý thuận lợi để chào đón các doanh nghiệp toàn cầu hợp tác trong ngành công nghiệp bán dẫn và trí tuệ nhân tạo.

Theo ông Võ Xuân Hoài, hiện Việt Nam đã tạo được những bước đi ấn tượng trong việc hợp tác về bán dẫn với Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan (Trung Quốc), châu Âu… Doanh nghiệp Việt có quan hệ đối tác với tập đoàn công nghệ lớn như Cadence, Intel, Qovor, Apple, Marvell, Samsung, Synopsys. Đặc biệt vào tháng 12-2024, NIC công bố thông tin về hợp tác giữa Việt Nam với NVIDIA, tập đoàn lớn về chíp và trí tuệ nhân tạo, để thành lập Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) và Trung tâm Dữ liệu AI.

Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu đào tạo khoảng 50.000 nhân lực cho lĩnh vực bán dẫn vào năm 2030, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn của ngành công nghiệp chiến lược này. Theo Tổng Giám đốc Tập đoàn Hana Micron (Hàn Quốc) Lee Dong-Chul, Việt Nam có môi trường đầu tư năng động với sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ Chính phủ. Hạ tầng phát triển và nguồn nhân lực chất lượng cao với chi phí hợp lý giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp công nghệ cao.

Để nâng cao năng lực đánh giá, kiểm soát một cách đích thực và hiệu quả đối với đóng góp của lĩnh vực FDI đối với nền kinh tế, mới đây Thủ tướng Chính phủ đã có Quyết định số 315/QĐ-TTg ban hành Bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Trong đó nổi bật là 29 chỉ tiêu về kinh tế nhằm đo lường những yếu tố, tiêu chí quan trọng như mức nộp ngân sách, lợi nhuận trước thuế, tỷ suất lợi nhuận, liên kết với doanh nghiệp trong nước của lĩnh vực FDI…

Một động thái khác, mang tính nhất quán và tinh thần đồng hành với nhà đầu tư là Chính phủ ban hành Nghị định số 182/2024/NĐ-CP (ngày 31-12-2024) về thành lập, quản lý và sử dụng Quỹ Hỗ trợ đầu tư. Điều này khẳng định cam kết mạnh mẽ trong việc thúc đẩy các doanh nghiệp công nghệ cao, đặc biệt trong lĩnh vực bán dẫn và trí tuệ nhân tạo. Đây không chỉ là động lực quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn giúp Việt Nam hội nhập sâu hơn vào thị trường quốc tế.

Trong bối cảnh giới đầu tư quốc tế đang tái cơ cấu, định hình lại chuỗi cung ứng toàn cầu, hiện tại là thời điểm vàng để các “đại bàng” công nghệ chọn Việt Nam làm điểm đến chiến lược. Đó cũng là thực tế lý giải vì sao đại diện Hiệp hội Doanh nghiệp Anh tại Việt Nam nhận định, đầu tư của Anh vào Việt Nam sẽ gia tăng trong các lĩnh vực then chốt như năng lượng, tài chính, sản xuất công nghệ cao…

(Còn nữa)