Việt Nam - Kỷ nguyên vươn mình: Quyết liệt kiểm soát, loại bỏ lãng phí
Không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế và tài chính của quốc gia, lãng phí còn đe dọa sự ổn định xã hội, môi trường và lòng tin của người dân vào Đảng và Nhà nước. Để phát triển bền vững, cần có các biện pháp quyết liệt và đồng bộ nhằm kiểm soát và loại bỏ lãng phí trong mọi lĩnh vực.
1. Có một số nguyên nhân chính khiến căn bệnh lãng phí trong khu vực công vẫn chưa được xử lý triệt để, dù đã có những nỗ lực rất quyết liệt.
Đầu tiên là hệ thống pháp luật và cơ chế kiểm soát chưa hoàn thiện. Mặc dù đã có nhiều văn bản pháp luật và quy định về phòng, chống lãng phí, nhưng hệ thống pháp luật vẫn còn thiếu đồng bộ, không đủ rõ ràng và cụ thể, khiến cho việc thực thi chưa đạt hiệu quả cao. Các quy định về kiểm soát chi tiêu công, giám sát và chế tài xử lý còn chưa chặt chẽ.
Thứ hai là thiếu trách nhiệm giải trình. Ở nhiều cơ quan, việc phân cấp, phân quyền chưa đi kèm với trách nhiệm giải trình minh bạch. Điều này dẫn đến tình trạng cán bộ, công chức không cảm thấy áp lực phải chịu trách nhiệm cho các hành vi lãng phí, từ đó thiếu quyết tâm trong việc phòng, chống.
Thứ ba là thiếu chế tài và biện pháp xử lý nghiêm khắc. Một số trường hợp lãng phí không bị xử lý một cách nghiêm minh hoặc các biện pháp xử phạt chưa đủ mạnh để tạo sức răn đe. Điều này làm giảm hiệu quả của các nỗ lực phòng, chống lãng phí và thậm chí có thể dẫn đến tái diễn tình trạng này.
Các cơ quan giám sát như kiểm toán, thanh tra, cơ quan dân cử và báo chí đôi khi chưa thể hoạt động độc lập hoặc chưa đủ mạnh để thực hiện nhiệm vụ phát hiện và ngăn chặn lãng phí. Việc phối hợp giữa các cơ quan này cũng chưa thật sự hiệu quả.
Thứ tư là văn hóa và tư duy lãng phí chưa thay đổi. Tại nhiều nơi, lãng phí đã trở thành một "thói quen" khó thay đổi. Tư duy "không phải tiền của mình" khiến cán bộ, công chức thiếu ý thức tiết kiệm và tối ưu hóa nguồn lực công. Văn hóa quản lý và sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả chưa được thúc đẩy mạnh mẽ.
Thứ năm là tư lợi và nhóm lợi ích. Các nhóm lợi ích hoặc cá nhân có quyền lợi liên quan đến việc chi tiêu ngân sách công thường có động lực để duy trì các kênh lãng phí, làm cho các nỗ lực phòng, chống gặp khó khăn.
Những nguyên nhân này đòi hỏi sự cải cách toàn diện từ việc xây dựng pháp luật, nâng cao trách nhiệm giải trình và thay đổi tư duy trong quản lý công, mới có thể giải quyết triệt để vấn đề lãng phí.
2. Lãng phí trong quản lý và sử dụng nguồn lực của quốc gia có thể gây ra những hệ lụy nguy hiểm và nghiêm trọng đối với sự phát triển của đất nước.
Trước hết, lãng phí kìm hãm sự phát triển kinh tế. Lãng phí trong quản lý tài nguyên và nguồn vốn đầu tư công khiến cho hiệu quả phát triển kinh tế bị suy giảm. Khi nguồn lực không được phân bổ hợp lý, chi tiêu không đúng mục tiêu, tốc độ phát triển kinh tế sẽ bị chậm lại. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh của nền kinh tế trên trường quốc tế, kìm hãm sự thu hút đầu tư và tạo thêm áp lực về nợ công.
Thứ hai, lãng phí làm suy giảm lòng tin vào hệ thống chính trị và hành chính. Lãng phí và tham nhũng thường đi đôi với nhau, gây suy giảm lòng tin của người dân vào chính quyền và hệ thống pháp luật. Khi người dân nhận thấy nguồn lực của quốc gia bị sử dụng một cách vô ích hoặc không hiệu quả, họ sẽ cảm thấy bức xúc và mất niềm tin vào các chính sách của Nhà nước, từ đó có thể làm xói mòn sự ổn định xã hội và chính trị.
Thứ ba, lãng phí làm chậm quá trình phát triển hạ tầng và xã hội. Nhiều dự án hạ tầng quan trọng như đường bộ, cầu cống, trường học, bệnh viện có thể bị trì hoãn hoặc không hoàn thành đúng tiến độ do lãng phí trong quá trình thực hiện. Điều này không chỉ làm giảm chất lượng dịch vụ công mà còn tác động xấu đến đời sống kinh tế - xã hội, kìm hãm sự phát triển bền vững và công bằng xã hội.
Thứ tư, lãng phí làm tăng gánh nặng nợ công. Khi nguồn lực tài chính công bị lãng phí, các khoản đầu tư không hiệu quả khiến quốc gia phải vay thêm để bù đắp, dẫn đến tăng gánh nặng nợ công. Nợ công tăng cao không chỉ làm giảm khả năng chi tiêu cho các mục tiêu phát triển bền vững, mà còn đe dọa ổn định tài chính quốc gia và có thể dẫn đến khủng hoảng nợ nếu không được quản lý chặt chẽ.
Thứ năm, lãng phí cản trở cải cách và phát triển thể chế. Lãng phí trong hệ thống công thường phản ánh những điểm yếu về thể chế và quản trị. Điều này có thể gây khó khăn cho các nỗ lực cải cách, bởi những nguồn lực bị lãng phí không được sử dụng để cải thiện hệ thống pháp luật và quản lý hành chính. Nếu không khắc phục được, sự lãng phí có thể duy trì các lỗ hổng trong quản trị, làm cho quá trình cải cách và phát triển thể chế trở nên khó khăn hơn.
Thứ sáu, lãng phí gây ra bất bình đẳng xã hội. Lãng phí có thể góp phần tạo ra sự bất bình đẳng, vì các nguồn lực đáng ra được phân bổ nhằm cải thiện dịch vụ công hoặc hỗ trợ những người yếu thế trong xã hội lại bị sử dụng không hiệu quả. Sự lãng phí trong việc cung cấp phúc lợi xã hội hoặc dịch vụ công có thể khiến các nhóm dân cư yếu thế càng trở nên dễ bị tổn thương, làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và gây mất cân đối trong phát triển.
Thứ bảy, lãng phí ảnh hưởng đến môi trường. Lãng phí tài nguyên thiên nhiên, chẳng hạn như đất đai, nước và năng lượng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường. Khi tài nguyên bị sử dụng một cách bừa bãi hoặc không bền vững, không chỉ tác động tiêu cực đến hệ sinh thái mà còn làm mất đi cơ hội phát triển các ngành kinh tế xanh và bền vững.
3. Yêu cầu của Tổng Bí thư Tô Lâm về việc đồng bộ giữa phòng, chống tham nhũng, tiêu cực với lãng phí là một chỉ đạo rất đúng đắn, phù hợp với tình hình thực tiễn, đồng thời mang tính chiến lược trong việc quản lý, điều hành đất nước.
Tham nhũng, tiêu cực và lãng phí có mối quan hệ gắn bó, nhiều khi khó phân định rạch ròi. Tham nhũng không chỉ là hành vi trục lợi cá nhân mà còn là một nguồn gốc quan trọng gây ra lãng phí lớn trong việc sử dụng tài nguyên công. Những dự án đầu tư công không hiệu quả, các khoản chi tiêu không đúng mục đích, và sự thiếu minh bạch trong quản lý tài chính công đều là hệ lụy của cả lãng phí và tham nhũng. Do đó, việc đồng bộ giữa phòng, chống tham nhũng và chống lãng phí là một bước đi hợp lý để giải quyết triệt để vấn đề.
Nguồn lực của quốc gia có giới hạn, vì vậy, việc quản lý hiệu quả và tránh lãng phí là điều kiện tiên quyết bảo đảm sự phát triển bền vững. Tham nhũng và lãng phí đều làm suy giảm hiệu quả của các chính sách kinh tế - xã hội, khiến nguồn lực bị phân tán hoặc sử dụng không hiệu quả. Khi hai mặt này được xử lý đồng bộ, quốc gia sẽ giảm thiểu được những thất thoát và tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực cho phát triển.
Tình hình kinh tế thế giới đang biến động với nhiều thách thức, bao gồm áp lực về tài chính, nợ công và suy giảm nguồn đầu tư. Trong bối cảnh này, việc chống lãng phí và tham nhũng càng trở nên cấp bách hơn bao giờ hết để bảo đảm sự ổn định kinh tế và xã hội. Việc Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh tính cấp bách của nhiệm vụ này phản ánh rõ sự ưu tiên mà lãnh đạo đất nước đặt ra trong việc bảo đảm nguồn lực được sử dụng đúng mục đích, hiệu quả và bền vững.
Việc xử lý lãng phí và tham nhũng đồng bộ sẽ góp phần quan trọng trong việc củng cố lòng tin của người dân vào hệ thống chính trị và quản lý của Nhà nước. Khi các hành vi tiêu cực, lãng phí bị phát hiện và xử lý nghiêm minh, người dân sẽ cảm thấy yên tâm hơn về sự công bằng, minh bạch của chính quyền, từ đó củng cố sự đoàn kết và ủng hộ đối với các chính sách phát triển.
Yêu cầu của Tổng Bí thư Tô Lâm cũng đặt ra thách thức đối với việc đổi mới tư duy quản lý trong hệ thống hành chính công. Điều này bao gồm việc xây dựng các cơ chế kiểm tra, giám sát hiệu quả, bảo đảm trách nhiệm giải trình của các cơ quan nhà nước, cũng như áp dụng công nghệ số để tăng cường minh bạch và giảm thiểu rủi ro lãng phí. Đây là một phần trong quá trình hiện đại hóa nền quản trị quốc gia mà Việt Nam đang hướng tới.
4. Để giám sát, phát hiện và xử lý hiệu quả các hành vi lãng phí gắn với tham nhũng, tiêu cực, cần thực hiện đồng bộ các biện pháp pháp lý sau:
Một là hoàn thiện khung pháp lý: Sửa đổi, bổ sung Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; tích hợp các quy định liên quan trong luật chuyên ngành, bảo đảm sự đồng bộ với các luật về tham nhũng và quản lý ngân sách. Hai là tăng cường công khai, minh bạch: Quy định bắt buộc công khai thông tin về chi tiêu công, đầu tư công; ứng dụng công nghệ số để tăng hiệu quả giám sát và giảm nguy cơ lãng phí. Ba là nâng cao vai trò giám sát: Trao quyền và tăng cường trách nhiệm cho các cơ quan kiểm toán, thanh tra và các cơ quan dân cử như Quốc hội, HĐND, trong việc kiểm tra và giám sát tài chính công. Bốn là chế tài nghiêm minh: Thiết lập các hình phạt hành chính và hình sự nghiêm khắc đối với các hành vi gây lãng phí, đặc biệt khi liên quan đến tham nhũng và tiêu cực. Năm là phát huy vai trò truyền thông và xã hội: Truyền thông và người dân cần được tạo điều kiện tham gia giám sát, phản ánh và đề xuất giải pháp khi phát hiện lãng phí. Sáu là nâng cao trách nhiệm giải trình của người đứng đầu: Quy định rõ trách nhiệm của lãnh đạo cơ quan trong việc sử dụng nguồn lực, gắn liền với đánh giá công tác và trách nhiệm cá nhân.
Những biện pháp này giúp củng cố hệ thống pháp lý, nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công và phòng, chống lãng phí gắn với tham nhũng, tiêu cực.