Tên trường THPT | Chỉ tiêu | Số học sinh đăng ký | NV1 | NV2 | Tổng | THPT Nguyễn Trãi - Ba Đình | 480 | 833 | 1002 | 1,835 | THPT Phạm Hồng Thái | 520 | 971 | 659 | 1,630 | THPT Phan Đình Phùng | 600 | 1219 | 141 | 1,360 | THPT Ba Vì | 520 | 631 | 1002 | 1,633 | THPT Bất Bạt | 400 | 314 | 1056 | 1,370 | THPT Minh Quang | 280 | 167 | 642 | 809 | THPT Ngô Quyền - Ba Vì | 600 | 1028 | 88 | 1,116 | THPT Quảng Oai | 600 | 947 | 175 | 1,122 | THPT PT Dân tộc nội trú | 140 | 156 | 27 | 183 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 480 | 1159 | 37 | 1,196 | THPT Thượng Cát | 400 | 442 | 1154 | 1,596 | THPT Xuân Đỉnh | 480 | 867 | 146 | 1,013 | THPT Cầu Giấy | 480 | 1237 | 571 | 1,808 | THPT Yên Hoà | 480 | 1412 | 99 | 1,511 | THPT Chúc Động | 600 | 1096 | 1644 | 2,740 | THPT Chương Mỹ A | 600 | 833 | 130 | 963 | THPT Chương Mỹ B | 600 | 686 | 2933 | 3,619 | THPT Xuân Mai | 600 | 849 | 46 | 895 | THPT Đan Phượng | 440 | 519 | 25 | 544 | THPT Hồng Thái | 480 | 774 | 1477 | 2,251 | THPT Tân Lập | 480 | 738 | 1274 | 2,012 | THPT Bắc Thăng Long | 400 | 750 | 1028 | 1,778 | THPT Cổ Loa | 480 | 759 | 37 | 796 | THPT Đông Anh | 400 | 828 | 527 | 1,355 | THPT Liên Hà | 520 | 603 | 6 | 609 | THPT Vân Nội | 480 | 641 | 193 | 834 | THPT Đống Đa | 560 | 918 | 1613 | 2,531 | THPT Kim Liên | 600 | 1437 | 100 | 1,537 | THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa | 560 | 963 | 44 | 1,007 | THPT Quang Trung - Đống Đa | 560 | 908 | 2241 | 3,149 | THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm | 480 | 584 | 235 | 819 | THPT Dương Xá | 480 | 643 | 133 | 776 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 480 | 887 | 1961 | 2,848 | THPT Yên Viên | 480 | 753 | 53 | 806 | THPT Lê Lợi - Hà Đông | 440 | 636 | 805 | 1,441 | THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông | 560 | 1281 | 6 | 1,287 | THPT Quang Trung - Hà Đông | 440 | 902 | 813 | 1,715 | THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông | 440 | 647 | 1111 | 1,758 | THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng | 560 | 701 | 2615 | 3,316 | THPT Thăng Long | 560 | 884 | 26 | 910 | THPT Trần Nhân Tông | 520 | 643 | 1146 | 1,789 | THPT Hoài Đức A | 560 | 651 | 318 | 969 | THPT Hoài Đức B | 520 | 771 | 178 | 949 | THPT Vạn Xuân - Hoài Đức | 480 | 712 | 553 | 1,265 | THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm | 600 | 918 | 94 | 1,012 | THPT Việt Đức | 600 | 1031 | 85 | 1,116 | THPT Hoàng Văn Thụ | 520 | 689 | 266 | 955 | THPT Trương Định | 600 | 1140 | 624 | 1,764 | THPT Việt Nam-Ba Lan | 560 | 729 | 308 | 1,037 | THPT Lý Thường Kiệt | 320 | 449 | 37 | 486 | THPT Nguyễn Gia Thiều | 560 | 891 | 28 | 919 | THPT Phúc Lợi | 400 | 452 | 765 | 1,217 | THPT Thạch Bàn | 440 | 736 | 1982 | 2,718 | THPT Mê Linh | 400 | 544 | 5 | 549 | THPT Quang Minh | 400 | 354 | 1607 | 1,961 | THPT Tiền Phong | 400 | 640 | 1483 | 2,123 | THPT Tiến Thịnh | 360 | 373 | 662 | 1,035 | THPT Tự Lập | 320 | 253 | 875 | 1,128 | THPT Yên Lãng | 400 | 447 | 16 | 463 | THPT Hợp Thanh | 440 | 357 | 926 | 1,283 | THPT Mỹ Đức A | 600 | 707 | 7 | 714 | THPT Mỹ Đức B | 480 | 696 | 66 | 762 | THPT Mỹ Đức C | 400 | 362 | 494 | 856 | THPT Đại Mỗ | 400 | 663 | 1823 | 2,486 | THPT Trung Văn | 400 | 774 | 402 | 1,176 | THPT Đồng Quan | 480 | 651 | 52 | 703 | THPT Phú Xuyên A | 600 | 763 | 191 | 954 | THPT Phú Xuyên B | 480 | 589 | 174 | 763 | THPT Tân Dân | 440 | 420 | 1779 | 2,199 | THPT Ngọc Tảo | 560 | 774 | 35 | 809 | THPT Phúc Thọ | 520 | 784 | 687 | 1,471 | THPT Vân Cốc | 400 | 552 | 1211 | 1,763 | THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai | 480 | 837 | 371 | 1,208 | THPT Minh Khai | 560 | 974 | 1111 | 2,085 | THPT Quốc Oai | 600 | 836 | 5 | 841 | THPT Đa Phúc | 480 | 586 | 53 | 639 | THPT Kim Anh | 440 | 585 | 695 | 1,280 | THPT Minh Phú | 320 | 429 | 1366 | 1,795 | THPT Sóc Sơn | 520 | 733 | 95 | 828 | THPT Trung Giã | 400 | 572 | 199 | 771 | THPT Xuân Giang | 400 | 643 | 730 | 1,373 | THPT Sơn Tây | 240 | 622 | 14 | 636 | THPT Tùng Thiện | 480 | 723 | 41 | 764 | THPT Xuân Khanh | 400 | 317 | 1537 | 1,854 | THPT Chu Văn An | 240 | 734 | 49 | 783 | THPT Tây Hồ | 560 | 1117 | 2163 | 3,280 | THPT Bắc Lương Sơn | 320 | 343 | 2087 | 2,430 | THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất | 480 | 1026 | 1793 | 2,819 | THPT Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất | 520 | 912 | 96 | 1,008 | THPT Thạch Thất | 560 | 767 | 74 | 841 | THPT Nguyễn Du - Thanh Oai | 480 | 639 | 23 | 662 | THPT Thanh Oai A | 480 | 739 | 862 | 1,601 | THPT Thanh Oai B | 480 | 573 | 17 | 590 | THPT Ngọc Hồi | 480 | 547 | 43 | 590 | THPT Ngô Thì Nhậm | 520 | 747 | 1300 | 2,047 | THPT Đông Mỹ | 360 | 146 | 1231 | 1,377 | THPT Nhân Chính | 400 | 1063 | 137 | 1,200 | THPT Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân | 480 | 731 | 3213 | 3,944 | THPT Lý Tử Tấn | 400 | 601 | 1628 | 2,229 | THPT Nguyễn Trãi - Thường Tín | 400 | 575 | 110 | 685 | THPT Tô Hiệu - Thường Tín | 480 | 685 | 212 | 897 | THPT Thường Tín | 520 | 612 | 7 | 619 | THPT Vân Tảo | 400 | 700 | 1063 | 1,763 | THPT Đại Cường | 280 | 184 | 450 | 634 | THPT Lưu Hoàng | 400 | 269 | 838 | 1,107 | THPT Trần Đăng Ninh | 480 | 623 | 385 | 1,008 | THPT Ưng Hoà A | 480 | 547 | 117 | 664 | THPT Ưng Hoà B | 400 | 377 | 463 | 840 |
|