Công bố điểm chuẩn NVBS và xét tuyển đợt 2 cho hệ cao đẳng

Tuyển sinh - Ngày đăng : 12:00, 13/09/2014

(HNMO) – Sáng 13/9, Hội đồng tuyển sinh Trường ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh công bố điểm chuẩn nguyện vọng bổ sung đợt 1 và thông báo xét tuyển đợt 2 với hệ cao đẳng chuyên nghiệp và cao đẳng nghề cụ thể như sau:

Hệ đại học

NGÀNH

A

A1

B

D1

Quản trị kinh doanh

18.5

18.5

18.5

Tài chính – Ngân hàng

17

17

16.5

Kế toán

19

19

18.5

Công nghệ thông tin

17.5

17.5

17.5

Kỹ thuật Điện - Điện tử

17

17

Công nghệ chế tạo máy

15.5

15.5

Công nghệ thực phẩm

21.5

21.5

23

Đảm bảo chất lượng và ATTP

19.5

19.5

22

Công nghệ Chế biến thủy sản

19.5

19.5

20

Công nghệ kỹ thuật hóa học

19

19

19.5

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

17

17

17.5

Công nghệ sinh học

20.5

20.5

22

+ Hệ cao đẳng: Điểm chuẩn hệ Cao đẳng năm 2014

TT

Ngành

Điểm thi ĐH

Điểm thi CĐ

1

Công nghệ thông tin

A, A1,D1: 11

A, A1,D1: 13

2

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A, A1: 10

A, A1: 10

3

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A, A1: 11.5

A, A1: 13.5

4

Công nghệ thực phẩm

A, A1: 17

B:18

A, A1: 21

B:22

5

Công nghệ chế biến thủy sản

A,A1:10

B:11

A,A1:12

B:13

6

Công nghệ kỹ thuật hóa học

A, A1: 10

B:11

A, A1: 12

B:13

7

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A,A1:10

B:11

A,A1:12

B:13

8

Công nghệ sinh học

A, A1: 12

B:13

A, A1: 16

B:17

9

Công nghệ Giày

A, A1: 10

B:11

A, A1: 10

B:11

10

Công nghệ May

A, A1,D1: 10

A, A1,D1: 10

11

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (điện lạnh)

A, A1: 10

A, A1: 10

12

Quản trị kinh doanh

A, A1,D1:12

A, A1,D1:14

13

Kế toán

A, A1,D1:12

A, A1,D1:14

14

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)

A, A1,D1,C:10

A, A1,D1,C:10

15

Công nghệ vật liệu

A, A1: 10

B:11

A, A1: 10

B:11


+ Liên thông đại học: Điểm chuẩn 13 điểm cho tất cả các ngành
Tiếp tục nhận NVBS đợt tiếp theo cho hệ Cao đẳng chuyên nghiệp và Cao đẳng nghề chính quy các ngành
+ Hệ Cao đẳng chuyên nghiệp

TT

Ngành

Điểm thi ĐH

Điểm thi CĐ

1

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A, A1: 10

A, A1: 10

2

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A, A1: 11.5

A, A1: 13.5

3

Công nghệ Giày

A, A1: 10

B:11

A, A1: 10

B:11

4

Công nghệ May

A, A1,D1: 10

A, A1,D1: 10

5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (điện lạnh)

A, A1: 10

A, A1: 10

6

Công nghệ vật liệu

A, A1: 10

B:11

A, A1: 10

B:11

+ Hệ Cao nghề chính quy: Xét điểm học bạ THPT hoặc điểm thi CĐ, ĐH

(1)Kiểm nghiệm lương thực, thực phẩm

(9)Điện tử công nghiệp

(2) Kỹ thuật chế biến món ăn

(10)Điện công nghiệp

(3) Quản trị nhà hàng

(11)Lập trình máy tính

(4) Kế toán doanh nghiệp

(12)Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

(5) Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

(13) Kỹ thuật xây dựng*

(6) Hướng dẫn du lịch

(14) Kỹ thuật dược*

(7) Thiết kế thời trang

(15) Thiết kế đồ họa*

(8) Lập trình máy tính

(16) Quản trị mạng *

Nghiêm Ý